Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vin
động từ
rely upon
pull down (a tree branch)
lop off (a branch)
depend on (argument)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vin
động từ
Níu xuống bằng tay.
Vin cành cam hái quả.
Nêu một lý do không chính đáng.
Vin cớ hoàn cảnh để bào chữa.
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
đồng âm
|
Tất cả
vin
danh từ giống đực
rượu vang, rượu nho
Vin
doux
/
gazéifié
rượu vang dịu/có ga
Vin
sec
rượu vang khô, rượu vang không pha
Vin
léger
rượu vang nhẹ
Vin
mousseux
rượu vang bọt
Marchand
du
vin
người buôn bán rượu vang
rượu
Vin
de
fruits
rượu quả
Vin
de
quinquina
rượu canh ki na
Bouteille
de
vin
chai rượu
sự say rượu
Avoir
le
vin
triste
say rượu ỉu xìu
à
bon
vin
,
point
d'enseigne
hữu xạ tự nhiên hương
chaque
vin
a
sa
lie
việc gì cũng có mặt trái
cuver
son
vin
(thân mật) ngủ cho dã rượu; nằm nghỉ cho dã rượu
entre
deux
vins
ngà ngà say
mettre
de
l'eau
dans
son
vin
ôn hòa hơn
pointe
de
vin
sự chếch choáng say
porter
mal
son
vin
uống rượu làm càn
không uống rượu được
pot
de
vin
tiền móc ngoặc, tiền trà nước
quand
le
vin
est
tiré
,
il
faut
le
boire
đã trót phải trét, phóng lao thì phải theo lao
sac
à
vin
(thân mật) anh chàng say mèm, người hay say rượu
vin
d'honneur
tiệc rượu mừng
Về đầu trang
đồng âm
Vain
,
vingt
.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vin
courber (en tirant vers le bas)
Vin
cành
cây
hái
quả
courber une branche pour en cueillir les fruits
s'appuyer sur; saisir
Vin
cớ
s'appuyer sur un prétexte; saisir un prétexte
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vin
扒 <抓住;把着;抓着可依附的东西。>
khỉ vin cành hái quả ăn
猴子扒着树枝儿采果子吃。
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt