village danh từ
- dân làng (cộng đồng những người sống ở đó)
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chính quyền xã
village danh từ giống đực
về làng
cả làng đều dự lễ
- anh chàng hay ve vãn ở nông thôn
village village
hamlet,
rural community, settlement
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt