<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
viewer  
['vju:ə]
danh từ
  • người xem; người quan sát
những người quan sát tình hình kinh tế hiện thời
  • người xem chương trình TV; khán giả
  • dụng cụ để xem phim đèn chiếu bằng ảnh
đèn chiếu
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt