Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
viewer
danh từ
người xem; người quan sát
viewers
of
the
current
economic
situation
những người quan sát tình hình kinh tế hiện thời
người xem chương trình TV; khán giả
dụng cụ để xem phim đèn chiếu bằng ảnh
a
slide
viewer
đèn chiếu
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt