vide ngoại động từ
- (tiếng Latin) (viết tắt) v xem, tham khảo ở (một đoạn trong quyển sách..)
xem trang 50
vide tính từ
khoảng trống giữa hai vật
nhà trống, nhà bị bỏ hoang
toa trống
túi rỗng
chai không
phòng không
có những lúc nhàn rỗi trong ngày
- (nghĩa bóng) trống rỗng, rỗng tếch
cuộc sống trống rỗng
đầu óc rỗng tuếch
đường phố không xe qua lại
từ vô nghĩa
danh từ giống đực
tạo ra chân không
lấp các chỗ trống
những chỗ khuyết trong biên chế
không để có những lúc nhàn rỗi trong ngày
- (nghĩa bóng) sự trống trải, sự trống rỗng
sự trống trải trong tâm hồn
sự trống rỗng của cuộc sống
xe đi không
động cơ chạy không
- để ai một mình, cô lập ai
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt