<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
vice  
[vais]
['vaisi]
danh từ
  • sự truỵ lạc, sự đồi bại
một thành phố chìm đắm trong cảnh truỵ lạc
đơn vị cảnh sát chuyên trấn áp các tệ nạn xã hội như bài bạc, mại dâm...; cảnh sát phòng chống tệ nạn xã hội
  • thói xấu xa, thói vô đạo đức; thói tật
tính tham lam là một thói xấu kinh khủng
  • (thông tục); (đùa cợt) khuyết điểm, thói xấu, tật xấu, nhược điểm
  • cư xử tội lỗi, cư xử vô đạo đức (đánh bạc, buôn lậu, khiêu dâm..)
  • chứng, tật (ngựa)
  • thiếu sót, tật
chỗ thiếu sót trong cách hành văn
tật về thể chất
danh từ
danh từ
  • (kỹ thuật) mỏ cặp, ê-tô (công cụ bằng kim loại dùng trong nghề mộc.. có hai ngàm kẹp chặt một đồ vật lúc đang gia công vật đó) (như) vise
chắc như đinh
ngoại động từ
  • (kỹ thuật) kẹp bằng ê-tô
giới từ
  • thay cho, thế cho
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt