Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vi trùng
danh từ
microbe, germ, bacillus
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
vi trùng
Vật lý
microbe
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vi trùng
danh từ
Tên chung của vi sinh vật, thường gây bệnh.
Muỗi hút máu truyền vi trùng bệnh từ người bệnh sang người lành.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vi trùng
microbe
bệnh
(
do
)
vi trùng
maladie microbienne
diệt
vi trùng
microbicide
sự
cấy
vi trùng
culture microbienne
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vi trùng
毒菌 <医学术语,指危害机体的病菌。>
微生物 <生物的一大类,形体微小,构造简单,繁殖迅速,广泛分布在自然界中,如细菌、真菌、病毒等。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt