việc làm An irresponsible act
- job; situation; work; employment
To be in work
Besides, you've just got a new job!
I got the job through an advertisement
- Employment agency; jobcentre; Labour Exchange
việc làm danh từ
Việc làm thực tế.
- Được giao cho làm và được trả công.
Tìm được việc làm ổn định.
việc làm acte volontaire
avoir trouvé un emploi
việc làm việc làm vững chắc.
铁饭碗
tìm việc làm
找工作
tìm việc làm.
找事由。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt