viền động từ
- Khâu thêm vào miếng vải một đường mép.
Đường viền đăngten.
viền ourler un mouchoir
mouchoir bordé de dentelle
viền viền mép
钩贴边
- 缲 <缝纫方法,做衣服边儿或带子时把布边儿往里头卷进去,然后藏着针脚缝。>
viền mép.
缲边儿。
viền một dây đai.
缲一根带子。
- 贴边 <缝在衣服里子边上的窄条,一般跟面儿用同样的料子。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt