viên một viên đạn
一发子弹
mấy trăm viên đạn pháo
上百发炮弹。
một viên ngọc.
一颗珠子。
một viên đạn.
一颗子弹。
ba viên đạn.
三粒子弹。
hai viên thuốc.
两片儿药。
viên đạn
弹丸
viên bi đất
泥丸
lần uống ba viên.
一次吃三丸 。
một viên thuốc.
一丸 药
- 丸子 <食品,把鱼、肉等剁成碎末,加上作料而团成的丸状物。>
thịt băm; thịt vò viên.
丸子肉
một viên đại tướng
一员大将。
viên bi; viên bi bằng thép
滚珠儿。