vessel danh từ
- bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng)
bình thông nhau
- (hàng hải) thuyền lớn, tàu lớn
- ống, mạch (cấu trúc dạng ống trong cơ thể động vật hay cây cối, dẫn truyền hoặc chứa máu hay chất lỏng khác)
mạch máu
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt