vertex - đỉnh, chỏm, chóp, ngọn, điểm cao nhất
đỉnh của một góc
- (toán học) đỉnh (điểm ở một tam giác, hình nón.. đối diện với đáy); đỉnh (giao điểm của những đường thẳng tạo nên một góc)
- (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm
- (thiên văn học) thiên đỉnh
vertex Kỹ thuật
- đỉnh (đường cong); chỏm chóp, ngọn
Sinh học
Tin học
Toán học
- đỉnh, chóp, ngọn; thiên đỉnh
Vật lý
- đỉnh, chóp, ngọn; thiên đỉnh
Xây dựng, Kiến trúc
- đỉnh (đường cong); chỏm chóp, ngọn
vertex vertex
apex,
summit, height, pinnacle, apogee, acme, zenith, peak, top
antonym: base
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt