Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
nội động từ
|
Tất cả
verse
danh từ
(viết tắt)
v
tiết (thơ)
thơ; thể thơ, thơ ca
written
in
verse
viết thành thơ
free
verse
thơ tự do
đoạn thơ, câu thơ
( số nhiều) thơ
a
book
of
humorous
verses
một quyển thơ ca trào lộng
(tôn giáo) tiết (một trong các đoạn ngắn được đánh số của một chương trong (kinh thánh)); câu xướng (trong lúc hành lễ)
Về đầu trang
nội động từ
sáng tác thơ; làm thơ
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt