verse danh từ
viết thành thơ
thơ tự do
một quyển thơ ca trào lộng
- (tôn giáo) tiết (một trong các đoạn ngắn được đánh số của một chương trong (kinh thánh)); câu xướng (trong lúc hành lễ)
verse danh từ giống cái
sự đổ của lúa
mưa như trút nước
verse verse
poetry,
rhyme, blank verse, free verse, doggerel
antonym: prose
stanza,
canto, section, unit
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt