verre danh từ giống đực
thuỷ tinh màu
thuỷ tinh nấu chảy
thuỷ tinh vân sọc
thuỷ tinh làm lăng kính
thuỷ tinh kéo sợi
thuỷ tinh chì quang học
kính tiêu bản
thuỷ tinh không chì
thuỷ tinh mỹ nghệ
thuỷ tinh chai
thuỷ tinh mờ đậm
thuỷ tinh đục
thuỷ tinh gợn sóng
thuỷ tinh gợn sóng có cốt
thuỷ tinh trắng sữa
thuỷ tinh chì
thuỷ tinh kẽm
thuỷ tinh thạch anh
thuỷ tinh lỏng
thuỷ tinh ghép cửa kính
thuỷ tinh mài nhẵn
sợi thuỷ tinh
đồ vật bằng thuỷ tinh
mặt kính đồng hồ
kính trắng đục
vật kính
kính quan sát
kính có hoa văn
kính bảo vệ
kính cửa sổ
cốc bằng pha lê
một cốc rượu vang
uống một cốc nước
cốc hình cầu
đổ đầy cốc
uống cạn li
nâng li, nâng cốc
- ( số nhiều) kính (đeo mắt)
đeo kính râm
- tơ thủy tinh (dùng làm vật cách nhiệt)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt