verity danh từ
- sự thật (của một lời tuyên bố..)
sự thực của một lời phát biểu
- ( (thường) số nhiều) sự thực cơ bản, chân lý
chân lý phổ biến
giọng chân thực
- (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực
verity verity
truth,
fact, principle, reality, sincerity, factualness
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt