verbal tính từ
một sai sót về từ
trí nhớ từ tốt
- bằng lời nói, bằng miệng (nói ra mà không viết)
một sự giải thích bằng miệng
hợp đồng miệng; giao ước miệng
- theo từng chữ một, theo từng nghĩa của chữ
một bản dịch theo từng chữ một
- (ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, có gốc động từ
danh từ gốc động từ
verbal tính từ
lời hứa miệng
lời truyền miệng
một lối giải thích chỉ bằng lời suông
- (ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, động
dạng động từ
động tính từ
- (ngoại giao) giác thư, thông điệp thường
verbal verbal
spoken,
oral, vocal, unwritten, voiced, speaking, uttered, stated
antonym: unspoken
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt