v - ( V , v) chữ thứ mười hai trong bảng chữ cái tiếng Anh
- chữ thứ 22 của bảng chữ cái tiếng Anh
viết tắt
- mặt sau (đồng tiền..) ( verso )
- chống, chống lại, đấu với (nhất là trong thi đấu thể thao) ( versus )
đội Anh đấu với đội West Indies
- (thông tục) rất, lắm, hết sức, ở một mức độ cao ( very )
- xem, tham khảo ở (một đoạn trong quyển sách..) (tiếng Latin vide )
ver danh từ giống đực
sâu quả
thịt đầy giòi
- (thân mật) kẻ yếu đuối đáng khinh
- tình hình không thể xấu thêm, không thể trầm trọng thêm
- (thân mật) uống rượu lúc đói
- (thân mật) ý ngông; tính đồng bóng
- (động vật học) sâu đóm (cùng họ với đom đóm, con cái phát sáng nhưng không có cánh)
- điều giày vò, điều cắn rứt
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt