Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
Phản nghĩa
|
Tất cả
vente
danh từ giống cái
sự bán, việc bán
Vente
d'une
maison
việc bán một ngôi nhà
Marchandise
de
bonne
vente
hàng bán chạy
Vente
au
comptant
sự bán lấy tiền mặt
Vente
au
crédit
sự bán chịu
Vente
à
tempérament
sự bán cho trả góp
Vente
aux
enchères
sự bán đấu giá
Về đầu trang
Phản nghĩa
Acquisition
,
achat
.
khoảnh rừng mới đốn cây
Asseoir
les
ventes
đánh dấu cây sẽ đốn (để bán)
Jeune
vente
khoảnh rừng mới mọc lại
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt