Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vay
to borrow with interest
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
vay
Kỹ thuật
borrowing
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vay
động từ
Nhận tiền hoặc của để sử dụng và sẽ hoàn lại.
Vay tiền với lãi suất cao.
Thương xót thay cho người xa lạ.
Thương vay khóc mướn.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vay
emprunter
Vay
tiền
bạn
emprunter de l'argent à un ami; (thân mật) taper un ami
d'emprunt
(từ cũ ; nghĩa cũ) hélas !
Đáng
tiếc
vậy
vay!
c'est bien dommage, hélas!
vay
mật
trả
gừng
rendre le mal pour le bien
thương
vay
khóc
mướn
manifester une compassion d'emprunt et pleurer à la place d'un autre
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vay
贷 <借入或借出。>
vay tiền ngân hàng.
向银行贷款。
贷款 <甲国借钱给乙国。银行、信用合作社等机构借钱给用钱的部门或个人。一般规定利息、偿还日期。>
vay ngân hàng 500.000 đồng.
向银行贷款五十万元。
假 <借用。>
借 <暂时使用别人的物品或金钱;、借进。>
借用 <借别人的东西来使用。>
摘 <摘借。>
摘借 <有急用时临时向人借钱。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt