Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
Phản nghĩa
|
Tất cả
vanité
danh từ giống cái
tính kiêu căng
Faire
quelque
chose
par
vanité
làm điều gì vì kiêu căng
(từ cũ, nghĩa cũ) tính hão huyền, tính hư ảo; điều hư ảo
Vanité
des
grandeurs
humaines
tính hư ảo của danh vọng trên đời
sans
vanité
không phải để khoe khoang
tirer
vanité
de
lấy làm hãnh diện về
Về đầu trang
Phản nghĩa
Modestie
,
simplicité
;
utilité
,
valeur
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt