Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
danh từ
|
thán từ
|
Tất cả
vale
danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ, trừ tên địa điểm) thung lũng
máng dẫn nước, rãnh nước
Về đầu trang
danh từ
lời từ biệt
sự từ giã, sự từ biệt
to
say
(
take
)
one's
vale
từ giã, từ biệt
Về đầu trang
thán từ
xin từ biệt!, tạm biệt!
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
vale
Kỹ thuật
máng dẫn nước
Xây dựng, Kiến trúc
máng dẫn nước
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vale
vale
vale
(n)
valley
, dale, gorge, dell (literary)
antonym:
hill
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt