Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vai
shoulder
Đứng
kề vai
nhau
To stand shoulder to shoulder
Nàng
đặt
tay
lên
vai
tôi
She put an arm around my shoulder
Nó
(
lấy
vai
)
hất
tôi
sang
một
bên
He shouldered me aside
áo
này
chật
vai
quá
This jacket is too tight across the shoulders
Trách nhiệm
đè
lên
vai
tôi
The responsibility falls on my shoulders
position; rank
part; role
Phân
cho
ai
một
vai
trong
hài kịch
To cast somebody for a part in the comedy
Nàng
được
giao
vai
Desdemona
She was cast as Desdemona; She was cast in the role of Desdemona
Olivier
trong
vai
Hamlet
Olivier as Hamlet
Vai
người
tốt
và
vai
người
xấu
The goodies and the baddies
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vai
danh từ
Phần nối liền cánh tay (hoặc chi trước) với thân.
Vắt áo lên vai.
Biểu tượng của thứ bậc trong gia đình, họ hàng.
Còn nhỏ nhưng là vai bác.
Biểu tượng của sức lực.
Chung vai gánh vác.
Phần của áo che vai.
Áo khéo vá vai.
Phần của một số vật có hình giống cái vai.
Vai kiệu.
Nhân vật trong kịch bản thể hiện qua diễn viên.
Vai phản diện trong phim.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vai
épaule
Nó
cao
ngang
vai
tôi
il vient à mes épaules
Vai
long
đình
épaules en portemanteau
áo
rách
vai
veste déchirée aux épaules
(cũng nói
lá vai
) empiècement (d'une robe, d'une veste)
rang
Ông
ta
bằng
vai
với
bố
anh
il est du même rang que votre père
cái
ẩy
vai
épaulée
rôle
Thuộc
vai
savoir son rôle
Giữ
một
vai
quan trọng
tenir (jouer) un rôle important
cái
ẩy
vai
épaulée
dây
vai
épaulette (de corset)
đau
vai
(y học) scapulalgie
tì
vào
vai
épauler (un fusil...)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vai
膀 <肩膀。>
vai rộng eo tròn
膀 阔腰圆
辈分 <家族、亲戚、之间的世系次第的分别。也说辈数儿。>
辈数儿 <辈分。>
髆 <肩。>
肩 <肩膀。>
hai vai.
两肩。
kề vai.
并肩。
肩膀 <(肩膀儿)人的胳膊或动物前肢和躯干相连的部分。>
để trượt khỏi vai (trút bỏ trách nhiệm).
溜肩膀(不负责任)。
肩胛 <肩膀。>
肩头 <(方>肩膀。>
角 <角色。>
vai chính.
主角。
anh ấy đóng vai nào trong vở kịch này?
他在这出戏里扮演哪个角儿?
角色 <戏剧或电影中,演员扮演的剧中人物。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt