vacuum - (vật lý) chân không (khoảng không hoàn toàn không có mọi vật chất hoặc khí)
- (vật lý) khoảng không trong một đồ đựng mà không khí đã được rút ra hoàn toàn hoặc một phần
- (nghĩa bóng) sự rỗng tuếch; sự vô nghĩa
từ khi chồng cô ta qua đời thì cuộc đời cô ta như vô nghĩa
- xa rời mọi người, xa rời mọi việc
sống xa rời mọi người
ngoại động từ
- (thông tục) làm sạch (cái gì) bằng một máy hút bụi
hút bụi cầu thang
vacuum Hoá học
Kỹ thuật
- chân không, khoảng chân không
Sinh học
Tin học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- chân không, khoảng chân không
vacuum vacuum
void,
space, emptiness, nothingness, blankness, vacuity
(formal)
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt