v - ( V , v) chữ thứ mười hai trong bảng chữ cái tiếng Anh
- chữ thứ 22 của bảng chữ cái tiếng Anh
viết tắt
- mặt sau (đồng tiền..) ( verso )
- chống, chống lại, đấu với (nhất là trong thi đấu thể thao) ( versus )
đội Anh đấu với đội West Indies
- (thông tục) rất, lắm, hết sức, ở một mức độ cao ( very )
- xem, tham khảo ở (một đoạn trong quyển sách..) (tiếng Latin vide )
v - v (vingt-septième lettre de l'alphabet vietnamien)
- (en chiffres romains) cinq
(sinh vật học; sinh lí học) chromosome en V
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt