<
Trang chủ » Tra từ
v  
[vi:]
danh từ, số nhiều V's , v's
  • ( V , v) chữ thứ mười hai trong bảng chữ cái tiếng Anh
  • 5 (chữ số La mã)
  • vật có hình chữ V
  • chữ thứ 22 của bảng chữ cái tiếng Anh
viết tắt
  • mặt sau (đồng tiền..) ( verso )
  • chống, chống lại, đấu với (nhất là trong thi đấu thể thao) ( versus )
đội Anh đấu với đội West Indies
  • (thông tục) rất, lắm, hết sức, ở một mức độ cao ( very )
  • xem, tham khảo ở (một đoạn trong quyển sách..) (tiếng Latin vide )
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt