vững chắc - 刚强 <(性格、意志)坚强。不怕困难或不屈服于恶势力。>
chính quyền vững chắc
政权巩固
nền tảng đã vững chắc; cơ sở đã vững chắc
基础已固
cơ sở vững chắc.
坚实的基础。
- 牢不可破 <坚固得不可摧毁 (多用于抽象事物)。>
cơ sở vững chắc.
基础牢固。
cơ sở vững chắc.
基础牢实。
đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
为国家工业化打下强固的基础。
vùng này là căn cứ cũ, cơ sở quần chúng rất vững chắc.
这一带是老根据地,群众基础非常深厚。