Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vừa phải
moderate; reasonable
Uống rượu
vừa phải
thì
không
có hại
Taken in moderation, alcohol is not harmful
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vừa phải
tính từ
Ở mức hợp lý.
Chi phí vừa phải.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vừa phải
modéré; raisonnable
Giá
vừa phải
prix raisonnable
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vừa phải
不大 <范围有限或影响有限。>
不亢不卑 <为人处世既不傲慢又不自卑。>
不为已甚 <指对人的责备或处罚适可而止(已甚:过分)。>
可着 <就着某个范围不增减; 尽着。>
平允 <公平适当。>
恰如其分 <办事或说话正合分寸。>
适度 <程度适当。>
rậm thưa vừa phải.
繁简适度。
đậm nhạt vừa phải.
浓淡适宜。
适宜 <合适;相宜。>
适中 <既不是太过,又不是不及。>
亭匀 <同'停匀'。>
允当 <得当;适当。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt