Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vụn
tính từ, danh từ
crushed, trifling
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
vụn
Hoá học
clastic
Xây dựng, Kiến trúc
clastic
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
vụn
tính từ
Những mảnh nhỏ và rời rạc do bị cắt hoặc gãy vỡ ra.
Vỡ vụn; giấy vụn.
Những cái nhỏ nhặt, không giá trị.
Lý sự vụn; chút sắt vụn.
Về đầu trang
danh từ
Mảnh vụn.
Vụn bánh mì.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vụn
en miettes; en morceaux
Bánh
vụn
pain en miettes
menu
Củi
vụn
menu bois
(địa lý, địa chất) détritique
Đá
vụn
roches détritiques
miettes
Vụn
bánh
mì
miettes de pain
recoupe ; débris
Vụn
đá
recoupes de pierre (quand on taille une pierre)
dễ
vụn
friable
vụn
ra
s'effriter ; s'émietter
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vụn
稗 <比喻微小、琐碎的。>
粉末 <(粉末儿)极细的颗粒;细屑。>
齑 <(书>细;碎。>
烂 <破碎;破烂。>
giấy vụn.
烂纸。
末 <(儿末)末子。>
chè vụn.
茶叶末儿。
nghiền thuốc ra thành vụn.
把药研成末儿。
末子 <细碎的或成面儿的东西。>
片 <不全的;零星的;简短的。>
屑 <碎末。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt