Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vụ
case
Năm rồi
công an
đã
phát hiện
hàng trăm
vụ
buôn lậu
thuốc lá
ngoại
ở
Thừa Thiên-Huế
Hundreds of cases of foreign tobacco smuggling were detected by the police in Thua Thien-Hue last year
affair; matter
Vụ
Watergate
The Watergate affair
Vụ
này
chính phủ
hoàn toàn
bất lực
The government is quite helpless in this matter
scandal; incident
Đừng
nhắc tới
vụ
hoá đơn giả
nữa
!
Say no more about the scandal of the bogus invoices!
Ngẫm lại
,
tôi
thấy
vụ
đó
thật
đáng tiếc
Looking back on the incident, I find it very regrettable
department (of a ministry)
xem
vụ mùa
Năm nay
chúng tôi
thu hoạch
ba
vụ
We've had three crops this year
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
vụ
danh từ
Thời kỳ trong một năm dành cho một công việc nào đó.
Chuẩn bị giống cấy vụ chiêm.
Đơn vị công tác phụ trách nghiên cứu, quản lý việc thi hành các chính sách trong một bộ.
Vụ kế hoạch.
Con quay.
Về đầu trang
động từ
Ham chuộng.
Vụ danh cầu lợi.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vụ
département (d'un ministère); direction
Vụ
tổ chức
cán bộ
département (direction) du personnel
époque; saison
Vụ
gặt
époque de la moisson
Vụ
cấy
époque du repiquage
Trồng
rau
đúng
vụ
cultiver un légume dans sa saison
récolte
Ruộng
hai
vụ
một
năm
rizière donnant deux récoltes par an
affaire; cas (souvent ne se traduit pas)
Vụ
xảy
ra
ở
phố
X
l'affaire de la rue X
Đưa
một
một
vụ
ra
trước
tòa
soumettre un cas tribunal
Vụ
trộm
un (cas de) vol
Vụ
kiện
procès; cause
(tiếng địa phương) toupie
rechercher; s'intéresser (avant tout)
Vụ
ăn chơi
rechercher les plaisirs
Chi
vụ
tiền
ne s'intéresser qu'à argent
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vụ
茬 <指在同一块土地上,作物种植或生长的次数,一次叫一茬。>
đổi vụ
换茬 。
号 < (号儿)用于成交的次数。>
chỉ một lúc đã làm được mấy chục vụ giao dịch mua bán.
一会儿工夫就做了几号买卖。
季节 <一年里的某个有特点的时期。>
vào vụ cày cấy.
农忙的。
起 <件;次。>
án dạng này mỗi năm cũng có mấy vụ.
这样的案子每年总有几起。
司 <部一级机关里的一个部门。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt