Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vợ chồng
connubial; conjugal; marital; married; spousal
Cuộc sống
vợ chồng
Connubial/conjugal/married life
Bất hoà
trong
cuộc sống
vợ chồng
Marital disharmony
man and wife; husband and wife
Họ
là
vợ chồng
với nhau
chăng
?
Are they husband and wife?
Vợ chồng
phải
nhường
nhau
chút đỉnh
mới
đặng
There must be a certain amount of give and take between husband and wife
Vợ chồng
Bertier
thích
món ăn
Việt Nam
lắm
Mr and Mrs Bertier are very fond of Vietnamese food; Mr and Mrs Bertier enjoy Vietnamese food very much
Ăn ở
với nhau
như
vợ chồng
To set up house together; to live (together) as husband and wife/as man and wife
Một
đôi
trai gái
sống
với nhau
như
vợ chồng
An unmarried couple
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vợ chồng
danh từ
Vợ và chồng, một đôi với nhau.
Hai vợ chồng thật đẹp đôi.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vợ chồng
femme et mari; époux
ăn ở
với
nhau
như
vợ chồng
vivre maritalement
conjugal
Tình yêu
vợ chồng
amour conjugal
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vợ chồng
夫妇 <夫妻。>
vợ chồng mới cưới
新婚夫妇
kết nên vợ chồng; se duyên vợ chồng.
结发夫妻
夫妻 <丈夫和妻子。>
公婆 <指夫妻,夫妻两人叫两公婆。>
伉俪 <(书>夫妻。>
tình nghĩa vợ chồng.
伉俪之情。
俪 <指3. 夫妇。>
ảnh vợ chồng.
俪影。
鸾俦 <比喻夫妻。>
vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh.
鸾凤和鸣(夫妻和美)。
vợ chồng li tán.
鸾凤分飞(夫妻离散)。
鸾凤 <比喻夫妻。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt