Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vỡ
to break; to burst
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vỡ
động từ
Rời ra thành nhiều mảnh dưới tác dụng của lực.
Đánh vỡ cái cốc; viên ngói vỡ.
Không còn nguyên khối do không chịu nổi tác động của lực.
Vỡ đê.
Không còn là một khối có tổ chức.
Đội hình bị vỡ.
Bị lộ, không giấu giếm được nữa.
Chuyện này vỡ ra là chết cả nút.
Bắt đầu hiểu ra.
Vỡ nghĩa những vấn đề khó.
Vỡ hoang.
Vỡ được 3 hecta đồi trồng mía.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vỡ
cesser; se rompre; se briser
Cốc
rơi
vỡ
le verre a cassé (s'est brisé) en tombant
Đê
vỡ
digue qui s'est rompue
rupture
Vỡ
đê
rupture d'une digue
Vỡ
ối
( y học)
rupture de l'amnios
être révélé; être ébruité
Chuyện
vỡ
ra
affaire qui est ébruitée
défricher
Vỡ
một
đám
đất
để
trồng
sắn
défricher un terrain pour y planter du manioc
comprendre; saisir (le sens)
Bây
giờ
mới
vỡ
rõ
nghĩa
câu
văn
ấy
arriver à saisir enfin le sens de cette phrase
dễ
vỡ
cassant ; fragile
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vỡ
打 <器皿、蛋类等因撞击而破碎。>
粉 <变成粉末。>
vỡ tan; vỡ vụn; vỡ nát.
粉碎
潰 <(疮)潰烂。>
vỡ mủ
潰脓
决 <决口。>
tan vỡ.
溃决。
决口 <(河堤)被水冲出缺口。>
垮 <倒塌;坍下来。>
nước lũ có to hơn nữa cũng không làm vỡ đê được.
洪水再大也冲不垮坚固的堤坝。
溃 <(水)冲破(堤坝)。>
đê vỡ.
溃堤。
破 <完整的东西受到损伤变得不完整。>
vỡ nát.
破烂。
破裂 <(完整的东西)出现裂缝。>
碎 <完整的东西破成零片零块。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt