vở To design notebook covers
He's written a lot of plays/pieces for the stage
vở danh từ
- Tập giấy gập đều, đóng lại với nhau, ngoài có bìa.
Vở nháp; vở chính tả.
- Từng tác phẩm nghệ thuật sân khấu.
Vở kịch ngắn.
vở - échancrure de la berge (d'une rivière)
cahier d'écolier
cahier d'exercices
cette troupe théâtre a déjà joué cinq pièces
vở sách vở
书本
vở ghi chép
笔记本子
sửa vở bài tập
改本子(评改作业)
vở bài tập
练习簿
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt