Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vịnh
gulf; bay
Vịnh
Hạ Long
Ha Long Bay
Vịnh
Thái Lan
Gulf of Siam; Gulf of Thailand
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
vịnh
Sinh học
gulf
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
vịnh
danh từ
Phần biển, hồ lớn ăn sâu vào đất liền.
Vịnh Hạ Long; vịnh Vân Phong.
Về đầu trang
động từ
Ngâm, đọc thơ.
Vịnh Nguyễn Khuyến.
Làm thơ ngay khi có cảm xúc.
Vịnh phong cảnh.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vịnh
golfe; baie
Vịnh
Thái
Lan
golfe de Siam
Vịnh
Hạ Long
baie d'Along
chanter par un poème; célébrer par un poème
Vịnh
cảnh
chanter un site par un poème
Vịnh
nguyệt
célébrer les beautés de la lune par un poème
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vịnh
澳 <海边弯曲可以停船的地方(多用于地 名)。>
vịnh Tam Đô (tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
三都澳 (在福建)。
海湾 <海洋伸入陆地的部分。>
湾 <海湾。>
vịnh cảng.
港湾
咏 <依着一定腔调缓慢地诵读。>
咏 <用诗词等来叙述。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt