Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vẻ vang
glorious; honourable
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vẻ vang
tính từ
Mang lại tiếng thơm; đem lại niềm tự hào.
Thành tích vẻ vang; vẻ vang dòng họ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vẻ vang
glorieux; illustre
Sự nghiệp
vẻ vang
une oeuvre illustre
honorable
Công tác
nào
cũng
vẻ vang
tout travail est honorable
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vẻ vang
得脸 <露脸。>
光 <光彩;荣誉。>
làm vẻ vang cho đất nước
为国增光
光彩 <光荣。>
cậu Trương là điển hình lao động, làm cả thôn chúng tôi đều vẻ vang lây.
小张当了劳动模范,咱全村都很光彩。
gia đình vẻ vang
光荣之家
hi sinh vẻ vang
光荣牺牲
光荣 <由于做了有利于人民的和正义的事情而被公认为值得尊敬的。>
光鲜 <光彩;光荣。>
好看 <脸上有光彩;体面。>
荣誉 <光荣的名誉。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt