Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vẻ
danh từ
look, appearance, sound
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vẻ
danh từ
Nét bề ngoài, được xem là xinh, đẹp của người hay cảnh.
Các cô gái mỗi người một vẻ; bức tranh thiên nhiên muôn màu muôn vẻ.
Bề ngoài biểu hiện tinh thần, tình cảm bên trong.
Nét mặt đượm vẻ lo lắng; vẻ người nhanh nhẹn.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vẻ
air; aspect
Có
vẻ
buồn
avoir l'air triste
Vẻ
oai vệ
aspect majestueux
làm
ra
vẻ
se faire; jouer à
Làm
ra
vẻ
già
se faire vieux
Làm
ra
vẻ
nhà
bác học
jouer au grand savant
trông
có
vẻ
paraître; faire
Cô
ta
trông
có
vẻ
già
so
với
tuổi
elle fait vieille pour son âge
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vẻ
劲 <(劲儿)神情;态度。>
hãy trông cái vẻ kiêu ngạo của anh ta.
瞧他那股骄傲劲儿。
派 <用于景色、气象、声音、语言等(前面用'一'字)。>
神采 <人面部的神气和光彩。>
vẻ mặt của đoàn trưởng rất nghiêm túc.
团长的神气很严肃。
anh ấy nói có vẻ rất chân thật.
他说话的神气特别认真。
ra vẻ ta đây.
神气活现。
vẻ hấp tấp.
神色匆忙。
dáng vẻ thanh thản.
神色自若。
神气 <神情。>
神情 <人脸上所显露的内心活动。>
神色 <神情。>
仪 <人的外表。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt