Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vật chất
matter
physical; material
Thế giới
vật chất
The physical/material world
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
vật chất
Kỹ thuật
matter
Sinh học
matter
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
vật chất
danh từ
Những gì tồn tại bên ngoài ý thức của con người và độc lập với ý thức đó.
Vật chất quyết định tinh thần.
Về đầu trang
tính từ
Thuộc về nhu cầu thể xác của con người.
Nâng cao đời sống tinh thần và vật chất của nhân dân.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vật chất
matière
Cấu trúc
vật chất
structure de la matière
Các
thể
vật chất
les états de la matière
Ham chuộng
vật chất
s'attacher à la matière
matériel
Thế giới
vật chất
monde matériel
Của cải
vật chất
biens matériels
Con
người
quá
vật chất
( nghĩa xấu)
une personne trop matérielle
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vật chất
存在 <不依赖人的意识为转移的客观世界,即物质。>
vật chất quyết định ý thức, chứ không phải ý thức quyết định vật chất.
存在决定意识,不是意识决定存在。
质 <物质。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt