Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vật
thing; object; body
Nàng
đảo
mắt
nhìn
những
vật
quen thuộc
trong
phòng
Her eyes slid over the familiar objects in the room
to slaughter; to butcher
to grapple; to struggle; to wrestle
Môn
vật
tự do
All-in/freestyle wrestling; Catch-as-catch-can
Hai
cậu bé
vật
nhau
The two boys wrestled together
Vật
tên
cướp
ngã
xuống
đất
To fell/wrestle the robber to the ground; To wrestle the robber down
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
vật
danh từ
Những cái tồn tại trong không gian.
Vật gia bảo; vật tuỳ thân.
Động vật; thú vật.
Chó, mèo là những con vật được người yêu thích.
Về đầu trang
động từ
Tìm cách làm cho đối phương ngã xuống.
Đấu vật; vật nhau.
Ngã mạnh thân người xuống.
Ngã vật xuống bất tỉnh.
Lăn đi lộn lại nhiều lần.
Vật mình than khóc.
Làm nghiêng mạnh sang một bên.
Xe xóc vật bên này lắc bên kia.
Cá quẫy mạnh khi đẻ trứng.
Mùa cá vật.
Làm thịt gia súc lớn.
Vật lợn ăn mừng.
Làm cho ốm hoặc chết đột ngột (theo mê tín)
Trời đánh thánh vật.
Đào lên đắp vào chỗ khác.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vật
être; chose
Muôn
vật
trong
vũ trụ
tous les être et les choses de l'univers
animaux
Các
vật
nuôi
trong
nhà
les animaux domestiques
objet
Vật
quý
objet précieux
matière
Tâm
và
vật
esprit et matière
lutter corps à corps
lutter
Vật
với
sóng
gió
lutter avec les vagues et le vent
faire tomber; renverser
Vật
ngã
xuống
đất
faire tomber à terre
abattre; tuer
Vật
bò
ăn
cỗ
abattre un boeuf pour préparer un festin
secouer fortement
Gió
vật
ngọn
cây
vent qui secoue fortemnet les têtes des arbres
lutte
Vật
tự do
lutte libre
(y học) (thông tục
cơn
vật
) ictus
creuser et rapporter (des terres, pour faire un remblai)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vật
东西 <泛指各种具体的或抽象的事物。>
mây mù dày quá, những vật cách mười mấy bước là không nhìn thấy.
雾很大,十几步以外的东西就看不见了。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt