vận tải Kinh tế
Kỹ thuật
Tin học
vận tải động từ
- Chuyên chở đến nơi khác bằng phương tiện.
Dịch vụ vận tải hàng hoá.
vận tải transporter des marchandises
moyens de transport
transports maritimes
vận tải vận tải đường thuỷ
水运
vận tải đường không
空运
- 运输 <用交通工具把物资或人从一个地方运到另一个地方。>
khối lượng vận tải
载运量
vận tải hàng hoá
载运货物
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt