Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vận động
to exercise
to maneuver; to campaign; to canvass; to agitate; to barnstorm; to mobilize; to lobby
Vận động
cho
quyền con người
của
tù chính trị
To campaign for political prisoners' human rights
Họ
cố
vận động
cho
bố
họ
đắc cử
They try to canvass for their father
Vận động
dư luận
ủng hộ
cho
những
người tị nạn
chính trị
To mobilize public opinion for the cause of the political refugees
to approach
Vận động
ban quản lý
To approach the management
Vận động
để
đạt được
điều gì
To take steps to obtain something
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
vận động
Kỹ thuật
motion, movement
Toán học
motion, movement
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vận động
động từ
Không ngừng thay đổi vị trí, tư thế.
Hoạt động biểu thị sự tồn tại của vật chất.
Vật chất vận động trong không gian.
Thay đổi tư thế của toàn thân hay một phần thân thể.
Lười vận động nên người không khoẻ.
Di chuyển vị trí trong chiến đấu.
Đánh vận động.
Tuyên truyền, giải thích để người khác tự nguyện làm theo.
Cuộc vận động xây dựng cuộc sống mới; vận động đóp góp giúp đồng bào bị thiệt hại do bão.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vận động
se mouvoir; être en mouvement
Vật chất
vận động
không
ngừng
la matière est en mouvement incessant
faire des exercices (physiques)
mener une campagne; faire une propagande pour
Vận động
bầu cử
faire une propagande électorale
Vận động
tuyên truyền
quần chúng
mener une campagne de propagande parmi les masses
(sinh vật học ; sinh lí học) locomoteur ; de locomotion ; moteur
Cơ
vận động
muscles locomoteurs
Cơ quan
vận động
organes de locomotion
Dây
thần kinh
vận động
nerf moteur
Trung khu
vận động
centre moteur
chức năng
vận động
motricité
cuộc
vận động
mouvement ; campagne ; croisade
cuộc
vận động
chống
tệ
nghiện
rượu
campagne (croisade) contre l'alcoolisme
cuộc
vận động
đình công
mouvement de grève
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vận động
调动 <调集动员。>
活动 <(肢体)动弹;运动。>
ngồi lâu nên đứng dậy vận động một chút.
坐久了应该站起来活动 活动。
đi ra ngoài dạo chơi, vận động gân cốt một chút.
出去散散步,活动一下筋骨。
运 <运动1.。>
运动 <物体的位置不断变化的现象。通常指一个物体和其他物体之间相对位置的变化,说某物体运动常是对另一物体而言。>
运动 <指宇宙间所发生的一切变化和过程,从简单的位置变动到复杂的人类思维,都是物质运动的表现。>
运营 <比喻机构有组织地进行工作。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt