Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vẩn đục
muddy; turbid
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vẩn đục
tính từ
Có nhiều gợn bẩn nổi lên.
Hồ nước bị vẩn đục.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vẩn đục
trouble; qui s'est troublé
Rượu
vẩn đục
vin qui s'est troublé; vin trouble
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vẩn đục
恶浊 <污秽;不干净。>
浑 <浑浊。>
làm nước vẩn đục.
把水搅浑。
浑浊 <混浊。>
混浊 <(水、空气等)含有杂质,不清洁,不新鲜。>
溷浊 <同'混浊'。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt