Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vơi
not to be full
(of water) sink down, abase
continually, uninterruptedly
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tính từ
|
động từ
|
Tất cả
vơi
tính từ
Chưa đầy.
Cốc nước vơi; đấu gạo còn vơi.
Về đầu trang
động từ
Không còn đầy nữa.
Lo lắng vơi dần.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vơi
non plein; désempli
Bát
nước
vơi
un bol non plein d'eau
Chai
rượu
vơi
bouteille d'alccol désemplie
baisser; descendre
Nước
sông
đã
vơi
l'eau de la rivière a baissé
vơi
vơi
(redoublement; sens atténué) baisser (descendre) légèrement
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt