Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vũ trụ
universe
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
vũ trụ
Kỹ thuật
cosmos
Tin học
universe
Vật lý
cosmos
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vũ trụ
danh từ
Khoảng không gian vô cùng, chứa các thiên hà.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vũ trụ
univers; cosmos
cosmique
Tia
vũ trụ
rayons cosmiques
spatial
Du hành
vũ trụ
voyage spatial
quy luật
vũ trụ
cosmogénie
thuyết
duy
vũ trụ
pancosmisme
vũ trụ
vi mô
microcosme
vũ trụ
vĩ mô
macrocosme
nhà
du hành
vũ trụ
cosmonaute
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vũ trụ
世界 <佛教用语,指宇宙。>
vũ trụ bao la.
大千世界。
太空 <极高的天空。>
bay vào vũ trụ
太空飞行
hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
宇宙火箭射入太空。
宇宙 <包括地球及其他一切天体的无限空间。>
玉宇 <指天空。也指宇宙。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt