Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vũ
danh từ
dance
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vũ
danh từ
Múa.
Điệu vũ dân tộc.
Võ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vũ
xem
lông vũ
danse
Buổi
trình diễn
ca
vũ
nhạc
une représentation de chants, danse et musique
(từ cũ, nghĩa cũ) (cũng nói
võ
) militaire
Quan
vũ
mandarin militaire
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vũ
羽 <古代五音之一,相当于简谱的'6'。参看〖五音〗。>
瑀 <像玉的石头。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt