Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vĩnh cửu
eternal; perpetual; permanent
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vĩnh cửu
tính từ
Còn mãi mãi.
Những giá trị vĩnh cửu của nghệ thuật.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vĩnh cửu
permanent; éternel
Từ
hoá
vĩnh cửu
( vật lý học)
aimantation permanente
Tóc
uốn
vĩnh cửu
ondulation permanente
Giá trị
vĩnh cửu
valeur éternelle
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vĩnh cửu
恒 <永久;特久。>
恒久 <永久;特久。>
永久 <永远;长久。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt