Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vĩnh biệt
xem
chào vĩnh biệt
Nhà
vĩnh biệt
xem
nhà xác
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vĩnh biệt
động từ
Chia tay mãi mãi, không bao giờ gặp lại.
Bức thư vĩnh biệt; ngàn đời vĩnh biệt em.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vĩnh biệt
se séparer pour toujours; partir pour toujours; faire ses adieux
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vĩnh biệt
告别 <和死者最后诀别,表示哀悼。>
永别 <永远分别,多指人死。>
nào ngờ chia tay ở kinh thành đã trở thành vĩnh biệt.
岂料京城一别,竟成永诀。
永诀 <永别。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt