Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vùi
động từ
bury
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
vùi
động từ
Đẩy vào trong rồi phủ lên cho kín.
Vùi củ khoai vào bếp than.
Về đầu trang
tính từ
Mê mệt kéo dài.
Mệt quá ngủ vùi.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vùi
enfouir
Vùi
phân
enfouir du fumier
Máy
vùi
phân
machine servant à enfouir du fumier; enfouisseur
chất
vùi
(sinh vật học, sinh lý học) enclave
thổ
vùi
(địa lý, địa chất) enclave; (sinh vật học, sinh lý học) inclusion
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt