võ danh từ
- Thuật đánh nhau bằng tay không hoặc bằng binh khí.
Võ cổ truyền; võ đạo.
Quan võ.
tính từ
Mặt võ vì lo lắng, suy nghĩ.
võ - (từ cũ, nghĩa cũ) militaire
madarin militaire
- (nói tắt của võ nghệ ) art du combat
avoir l'art du combat
visage émacié et corps amaigri
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt