Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vô chính phủ
anarchic; anarchical
Baghdad
đang
ở
tình trạng
gần như
vô chính phủ
There is near anarchy in Baghdad now
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vô chính phủ
tính từ
Không tổ chức, hỗn loạn.
Nền sản xuất vô chính phủ.
Theo chủ nghĩa vô chính phủ.
Những phần tử vô chính phủ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vô chính phủ
(cũng nói
vô
chánh
phủ
) anarchique
chủ nghĩa
vô chính phủ
anarchisme
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt