ví dụ lấy ví dụ; ví dụ như
打比方
- 比喻 <打比方;用某些有类似点的事物来比拟想要说的某一事物。>
giảng về sự việc trừu tượng, phải lấy những ví dụ cụ thể để người ta dễ hiểu.
讲抽象的事情,拿具体的东西打比,就容易使人明白。
nêu ví dụ.
举例。
ví dụ chứng minh.
例证。
- 例如 <举例用语,放在所举的例子前面, 表示下面就是例子。>
hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
田径运动的项目很多,例如跳高、跳远、百米赛跑等。
nêu ví dụ.
举个例子。
nêu ví dụ chứng minh.
例子证。
- 例子 <用来帮助说明或证明某种情况或说法的事物。>
đặt ví dụ.
设譬。
ví dụ; tỉ dụ.
比喻