Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
véritable
tính từ
thực, thật
Histoire
véritable
chuyện thực
Le
véritable
nom
tên thật
Cuir
véritable
da thật
Or
véritable
vàng thật
thực sự
Un
ami
véritable
một người bạn thực sự
(từ cũ, nghĩa cũ) trung thực, chân thực
Amour
véritable
tình yêu trung thực, chân thực
Về đầu trang
phản nghĩa
Faux
;
inexact
;
apparent
,
imaginaire
,
inventé
.
Artificiel
,
imaginaire
.
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt