Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vách
danh từ
wattle
wall
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
vách
Hoá học
astillen
Kỹ thuật
bulkhead, partition wall
Sinh học
phragma
Vật lý
wall
Xây dựng, Kiến trúc
astillen
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vách
danh từ
Tường bằng vật liệu nhẹ như tre, gỗ,... đan trát đất.
Vách đất.
Bề mặt dựng đứng.
Vách núi.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vách
cloison; (giải phẫu học) septum
Nhà
tranh
vách
đất
chaumière à cloisons en torchis
Vách
tim
( giải phẫu học)
cloisons du coeur; septum cordis
versant en pente raide; paroi
Vách
hang
parois d'une grotte
Vách
đá
paroi rocheuse
Kê
giường
sát
vách
(
tường
)
appuyer son lit contre la paroi
pariétal
Lối
dính
noãn
vách
( thực vật học)
placentation pariétale
tai
vách
mạch
rừng
les murs ont des oreilles
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vách
壁 <某些物体上作用像围墙的部分。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt